Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

Vòng apt 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-0
1/2 : 02 3/4
-0.980.880.910.96
FT
3-0
0 : 1/42 1/2
0.990.900.940.93
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.980.910.920.95
FT
0-4
1/4 : 02 1/4
0.80-0.910.880.99
FT
1-1
0 : 13
0.85-0.950.950.92
FT
0-3
0 : 1/43
-0.990.880.920.95
FT
3-1
0 : 13 1/4
-0.930.830.930.94
FT
5-1
0 : 3/43
0.87-0.970.990.88
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
-0.960.860.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 17 10 5 2 30 12 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 24
12. San Luis 16 5 1 10 23 32 16
13. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 16
14. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 15
15. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 14
16. Atlas 17 3 5 9 21 31 14
17. Juarez 16 3 4 9 16 24 13
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua