Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MALTA

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Malta

FT
3-3
3/4 : 02 3/4
0.840.860.820.88
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.940.760.830.87
FT
2-3
0 : 02 1/2
0.850.85-0.980.68
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.860.840.870.83
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.810.890.970.73
FT
6-1
0 : 3/42 1/4
0.880.820.820.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Floriana 14 10 2 2 23 13 32
2. Hamrun Spartans 14 8 4 2 23 10 28
3. Sliema Wanderers 14 7 4 3 21 18 25
4. Valletta 13 6 4 3 16 10 22
5. Gzira Utd 14 6 4 4 20 20 22
6. Marsaxlok 14 6 3 5 18 15 21
7. Hibernians Paola 14 5 5 4 25 22 20
8. Birkirkara 14 4 4 6 14 18 16
9. Zabbar St. Patrick 14 2 7 5 17 20 13
10. Mosta 14 3 3 8 16 24 12
11. Naxxar Lions 14 2 3 9 15 24 9
12. Tarxien Rainbows 13 1 3 9 10 24 6
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua