Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Macedonia

FT
1-2
  
    
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.800.960.920.88
FT
1-3
  
    
FT
0-3
  
    
FT
1-3
  
    
FT
3-3
0 : 3/42 1/2
0.850.970.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vardar 16 13 3 0 40 15 42
2. FC Struga 16 13 2 1 42 11 41
3. Shkendija 16 11 3 2 31 14 36
4. Sileks Kratovo 15 9 1 5 33 19 28
5. Arsimi 16 6 4 6 32 31 22
6. Bashkimi 16 6 4 6 22 31 22
7. Academy Pandev 16 5 4 7 23 32 19
8. Tikves Kavadarci 16 5 3 8 18 19 18
9. Pelister 16 4 4 8 17 27 16
10. Makedonija 16 4 3 9 18 28 15
11. Rabotnicki 16 1 4 11 13 29 7
12. Shkupi 15 0 1 14 12 45 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua