Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shkendija 15 8 6 1 27 12 30
2. Gostivari 15 8 6 1 24 9 30
3. Sileks Kratovo 15 9 3 3 22 7 30
4. Rabotnicki 15 7 7 1 18 7 28
5. FC Struga 15 7 5 3 19 17 26
6. Shkupi 15 4 4 7 22 22 16
7. Pelister 15 3 7 5 8 14 16
8. Academy Pandev 15 4 4 7 19 26 16
9. Besa Doberdoll 15 3 4 8 14 23 13
10. Voska Sport 15 2 6 7 14 27 12
11. Vardar 15 3 3 9 10 25 12
12. Tikves Kavadarci 15 1 7 7 4 12 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua