Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shkendija 14 7 6 1 26 12 27
2. Gostivari 14 7 6 1 23 9 27
3. Sileks Kratovo 14 8 3 3 20 7 27
4. Rabotnicki 14 6 7 1 14 6 25
5. FC Struga 14 7 4 3 18 16 25
6. Shkupi 14 4 4 6 22 20 16
7. Pelister 14 3 7 4 8 13 16
8. Academy Pandev 14 4 3 7 18 25 15
9. Besa Doberdoll 14 3 4 7 13 19 13
10. Voska Sport 14 2 5 7 14 27 11
11. Vardar 14 3 2 9 10 25 11
12. Tikves Kavadarci 14 1 7 6 4 11 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua