6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 22 20 1 1 55 5 61
2. Dudelange 22 14 4 4 50 25 46
3. Swift Hesperange 22 12 6 4 44 20 42
4. UNA Strassen 22 12 6 4 42 18 42
5. Racing Union 22 12 4 6 36 19 40
6. Progres Niedercorn 22 11 7 4 38 22 40
7. Mondorf-les. 22 10 5 7 36 30 35
8. Jeunesse Esch 22 8 8 6 33 35 32
9. UT Petange 22 8 7 7 27 17 31
10. Hostert 22 9 2 11 40 48 29
11. Victoria Rosport 22 6 8 8 21 33 26
12. Wiltz 22 6 2 14 25 44 20
13. Bettembourg 22 6 1 15 23 43 19
14. Rodange 91 22 3 5 14 29 56 14
15. Mondercange 22 2 3 17 15 49 9
16. Fola Esch 22 2 1 19 12 62 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua