Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 13 12 1 0 33 3 37
2. Swift Hesperange 13 9 2 2 33 10 29
3. Dudelange 13 9 2 2 34 17 29
4. Progres Niedercorn 12 8 2 2 27 12 26
5. Racing Union 12 8 2 2 26 11 26
6. UNA Strassen 13 6 4 3 19 9 22
7. Mondorf-les. 13 6 4 3 23 18 22
8. Jeunesse Esch 13 5 4 4 16 22 19
9. Victoria Rosport 13 5 3 5 14 19 18
10. UT Petange 13 4 4 5 16 12 16
11. Wiltz 13 3 2 8 14 24 11
12. Bettembourg 13 3 1 9 13 25 10
13. Hostert 13 3 1 9 21 34 10
14. Rodange 91 13 2 2 9 15 36 8
15. Fola Esch 13 2 1 10 7 33 7
16. Mondercange 13 0 1 12 8 34 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua