Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 30 19 9 2 70 23 66
2. Swift Hesperange 30 18 7 5 66 35 61
3. Dudelange 30 19 4 7 59 36 61
4. Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 35 55
5. Jeunesse Esch 30 13 6 11 51 41 45
6. UNA Strassen 30 11 11 8 40 38 44
7. Victoria Rosport 30 12 8 10 45 44 44
8. UT Petange 30 11 6 13 48 46 39
9. Mondorf-les. 30 10 8 12 55 53 38
10. Racing Union 30 11 5 14 46 58 38
11. Wiltz 30 7 12 11 43 52 33
12. Mondercange 30 8 8 14 33 57 32
13. Kaerjeng 97 30 7 7 16 31 49 28
14. Fola Esch 30 8 4 18 32 61 28
15. Marisca Miersch 30 7 5 18 40 62 26
16. Schifflingen 30 6 7 17 36 59 25
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua