Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Latvia

FT
1-3
1 : 02 1/2
0.970.870.830.99
FT
3-2
0 : 2 1/43 1/2
0.930.910.75-0.93
FT
1-2
1 1/4 : 02 1/2
0.78-0.940.77-0.95
FT
10-1
0 : 34
0.940.900.76-0.94
FT
1-2
2 : 03 1/2
0.940.76-0.880.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 36 27 6 3 99 23 87
2. Rigas Futbola Skola 35 28 3 4 99 24 87
3. Valmiera / BSS 36 19 7 10 75 39 64
4. FK Auda 34 18 4 12 60 31 58
5. Daugava 34 10 9 15 38 55 39
6. FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 39
7. METTA/LU Riga 36 10 6 20 34 76 36
8. Tukums/Salaspils 34 9 7 18 36 76 34
9. Grobinas 35 8 4 23 32 76 28
10. Jelgava 36 6 7 23 28 82 25
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua