6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
1-1
0 : 3/42 1/2
-0.970.860.960.93
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.82-0.930.960.93
FT
1-0
0 : 12
-0.990.880.80-0.92
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.940.950.900.98
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
-0.940.83-0.930.81
FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.82-0.930.940.95
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.810.930.96
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.950.940.970.91
FT
0-0
0 : 02 1/4
-0.970.86-0.980.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.95-0.960.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 30 20 7 3 67 28 67
2. Napoli 30 19 7 4 47 24 64
3. Atalanta 30 17 7 6 63 29 58
4. Bologna 30 15 11 4 50 34 56
5. Juventus 30 14 13 3 46 28 55
6. Roma 30 15 7 8 45 30 52
7. Lazio 30 15 7 8 51 42 52
8. Fiorentina 30 15 6 9 47 30 51
9. AC Milan 30 13 8 9 45 35 47
10. Udinese 30 11 7 12 36 41 40
11. Torino 30 9 12 9 35 35 39
12. Genoa 30 8 11 11 28 38 35
13. Como 30 7 9 14 36 47 30
14. Verona 30 9 3 18 29 58 30
15. Cagliari 30 7 8 15 31 44 29
16. Parma 30 5 11 14 35 49 26
17. Lecce 30 6 7 17 21 49 25
18. Empoli 30 4 11 15 24 47 23
19. Venezia 30 3 11 16 23 43 20
20. Monza 30 2 9 19 24 52 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 30 19 1 10 63.3%
2. Udinese 30 18 2 10 60.0%
3. Torino 30 17 0 13 56.7%
4. Bologna 30 17 3 10 56.7%
5. Genoa 30 16 2 12 53.3%
6. Roma 30 16 2 12 53.3%
7. Fiorentina 30 16 2 12 53.3%
8. Juventus 30 15 2 13 50.0%
9. Venezia 30 15 2 13 50.0%
10. Atalanta 30 14 3 13 46.7%
11. Parma 30 14 2 14 46.7%
12. Empoli 30 13 4 13 43.3%
13. Cagliari 30 13 4 13 43.3%
14. Verona 30 12 3 15 40.0%
15. Lazio 30 12 5 13 40.0%
16. Inter Milan 30 10 2 18 33.3%
17. AC Milan 30 10 2 18 33.3%
18. Lecce 30 10 4 16 33.3%
19. Como 30 9 2 19 30.0%
20. Monza 30 9 3 18 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 13 8 9 0 46.0% 53.0%
2. Venezia 11 12 7 0 53.0% 46.0%
3. Roma 10 12 8 0 43.0% 56.0%
4. Torino 10 12 8 0 53.0% 46.0%
5. Genoa 9 16 5 0 60.0% 40.0%
6. Verona 9 11 9 1 23.0% 76.0%
7. Fiorentina 9 15 6 0 36.0% 63.0%
8. Juventus 8 15 6 1 56.0% 43.0%
9. Napoli 8 17 5 0 43.0% 56.0%
10. Udinese 8 15 7 0 36.0% 63.0%
11. Empoli 8 16 6 0 50.0% 50.0%
12. Cagliari 8 16 6 0 43.0% 56.0%
13. Parma 7 11 12 0 53.0% 46.0%
14. AC Milan 6 18 6 0 40.0% 60.0%
15. Monza 6 18 6 0 53.0% 46.0%
16. Inter Milan 5 13 11 1 46.0% 53.0%
17. Atalanta 5 13 11 1 53.0% 46.0%
18. Bologna 5 15 10 0 53.0% 46.0%
19. Lazio 4 17 9 0 43.0% 56.0%
20. Como 3 20 7 0 56.0% 43.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 9 25 5
2. AC Milan 18 12 22 8
3. Inter Milan 18 12 19 11
4. Verona 17 13 19 11
5. Fiorentina 17 13 24 6
6. Parma 17 13 22 8
7. Atalanta 17 13 21 9
8. Bologna 17 13 20 10
9. Napoli 15 15 22 8
10. Udinese 15 15 24 6
11. Monza 15 15 20 10
12. Juventus 14 16 19 11
13. Cagliari 14 16 21 9
14. Como 14 16 22 8
15. Lecce 13 17 18 12
16. Roma 13 17 19 11
17. Venezia 12 18 16 14
18. Empoli 12 18 18 12
19. Genoa 11 19 17 13
20. Torino 10 20 20 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1