Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
1-0
0 : 12 1/2
0.891.000.980.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.910.980.891.00
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-3
1/2 : 02 1/4
0.950.94-0.970.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.960.93-0.970.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.980.91-0.940.84
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-2
0 : 1 3/43 3/4
0.910.980.85-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
4-1
0 : 1 1/43
0.920.971.000.89
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.900.990.891.00
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.930.960.900.99
FT
4-1
1/4 : 02
-0.930.820.85-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 34 28 5 1 81 18 89
2. AC Milan 34 21 7 6 64 39 70
3. Juventus 34 18 11 5 47 26 65
4. Bologna 34 17 12 5 49 27 63
5. Roma 34 17 8 9 61 41 59
6. Atalanta 33 17 6 10 61 37 57
7. Lazio 34 17 4 13 43 35 55
8. Fiorentina 33 14 8 11 50 37 50
9. Napoli 34 13 11 10 52 43 50
10. Torino 34 11 13 10 31 31 46
11. Monza 34 11 11 12 36 44 44
12. Genoa 34 10 12 12 38 40 42
13. Lecce 34 8 12 14 31 49 36
14. Cagliari 34 7 11 16 36 59 32
15. Verona 34 7 10 17 31 45 31
16. Frosinone 34 7 10 17 43 63 31
17. Empoli 34 8 7 19 26 50 31
18. Udinese 34 4 17 13 32 51 29
19. Sassuolo 34 6 8 20 40 70 26
20. Salernitana 34 2 9 23 26 73 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 34 22 2 10 64.7%
2. Inter Milan 34 21 2 11 61.8%
3. Genoa 34 20 1 13 58.8%
4. Verona 34 20 3 11 58.8%
5. AC Milan 34 20 1 13 58.8%
6. Atalanta 33 19 0 14 57.6%
7. Frosinone 34 18 0 16 52.9%
8. Lazio 34 16 2 16 47.1%
9. Cagliari 34 16 2 16 47.1%
10. Monza 34 16 2 16 47.1%
11. Fiorentina 33 15 2 16 45.5%
12. Juventus 34 15 2 17 44.1%
13. Roma 34 15 4 15 44.1%
14. Lecce 34 15 6 13 44.1%
15. Empoli 34 14 5 15 41.2%
16. Torino 34 13 2 19 38.2%
17. Napoli 34 12 0 22 35.3%
18. Udinese 34 10 5 19 29.4%
19. Salernitana 34 9 2 23 26.5%
20. Sassuolo 34 9 5 20 26.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 14 14 6 0 44.0% 55.0%
2. Verona 14 12 8 0 47.0% 52.0%
3. Torino 13 18 3 0 58.0% 41.0%
4. Empoli 13 16 3 2 41.0% 58.0%
5. Lazio 12 15 7 0 41.0% 58.0%
6. Monza 12 15 7 0 52.0% 47.0%
7. Genoa 11 17 6 0 41.0% 58.0%
8. AC Milan 10 9 15 0 44.0% 55.0%
9. Fiorentina 10 13 10 0 48.0% 51.0%
10. Bologna 9 20 5 0 58.0% 41.0%
11. Lecce 9 18 7 0 52.0% 47.0%
12. Sassuolo 7 15 10 2 47.0% 52.0%
13. Napoli 7 16 10 1 55.0% 44.0%
14. Roma 7 14 12 1 47.0% 52.0%
15. Udinese 7 19 8 0 67.0% 32.0%
16. Cagliari 6 18 9 1 55.0% 44.0%
17. Salernitana 5 18 11 0 50.0% 50.0%
18. Inter Milan 5 18 11 0 61.0% 38.0%
19. Frosinone 5 16 12 1 52.0% 47.0%
20. Atalanta 4 19 10 0 39.0% 60.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Salernitana 22 12 26 8
2. Frosinone 22 12 27 7
3. AC Milan 21 13 26 8
4. Roma 21 13 23 11
5. Atalanta 21 12 28 5
6. Sassuolo 20 14 28 6
7. Napoli 20 14 22 12
8. Cagliari 20 14 24 10
9. Inter Milan 19 15 29 5
10. Verona 15 19 22 12
11. Fiorentina 15 18 27 6
12. Bologna 15 19 24 10
13. Juventus 14 20 20 14
14. Lazio 14 20 20 14
15. Genoa 14 20 23 11
16. Lecce 14 20 21 13
17. Udinese 14 20 24 10
18. Monza 13 21 22 12
19. Empoli 11 23 22 12
20. Torino 9 25 12 22

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1