Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.840.86-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.82-0.93-0.960.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
0.891.000.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
4-2
3/4 : 03
0.83-0.930.930.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
1.000.890.980.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
1 1/2 : 03
-0.970.870.950.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.850.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS ACTION
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.88-0.980.900.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
1.000.890.86-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
1/4 : 02
0.76-0.880.970.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 37 29 6 2 87 20 93
2. AC Milan 37 22 8 7 73 46 74
3. Bologna 37 18 14 5 54 30 68
4. Juventus 37 18 14 5 52 31 68
5. Atalanta 36 20 6 10 67 39 66
6. Roma 37 18 9 10 64 44 63
7. Lazio 37 18 6 13 48 38 60
8. Fiorentina 36 15 9 12 55 42 54
9. Torino 37 13 14 10 36 33 53
10. Napoli 37 13 13 11 55 48 52
11. Genoa 37 11 13 13 43 45 46
12. Monza 37 11 12 14 39 49 45
13. Verona 37 9 10 18 36 49 37
14. Lecce 37 8 13 16 32 54 37
15. Cagliari 37 8 12 17 40 65 36
16. Frosinone 37 8 11 18 44 68 35
17. Udinese 37 5 19 13 36 53 34
18. Empoli 37 8 9 20 27 53 33
19. Sassuolo 37 7 8 22 42 74 29
20. Salernitana 37 2 10 25 29 78 16
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Genoa 37 23 1 13 62.2%
2. Bologna 37 23 4 10 62.2%
3. Inter Milan 37 22 2 13 59.5%
4. Atalanta 36 21 0 15 58.3%
5. Verona 37 21 4 12 56.8%
6. AC Milan 37 21 1 15 56.8%
7. Frosinone 37 19 1 17 51.4%
8. Lazio 37 18 2 17 48.6%
9. Cagliari 37 17 2 18 45.9%
10. Monza 37 17 3 17 45.9%
11. Lecce 37 16 6 15 43.2%
12. Fiorentina 36 15 3 18 41.7%
13. Juventus 37 15 4 18 40.5%
14. Torino 37 15 3 19 40.5%
15. Roma 37 15 5 17 40.5%
16. Empoli 37 15 6 16 40.5%
17. Napoli 37 13 0 24 35.1%
18. Udinese 37 12 5 20 32.4%
19. Salernitana 37 11 3 23 29.7%
20. Sassuolo 37 10 5 22 27.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 14 16 7 0 48.0% 51.0%
2. Verona 14 15 8 0 43.0% 56.0%
3. Torino 14 19 4 0 59.0% 40.0%
4. Empoli 14 18 3 2 45.0% 54.0%
5. Monza 13 16 8 0 51.0% 48.0%
6. Genoa 12 18 7 0 40.0% 59.0%
7. Lazio 12 17 8 0 45.0% 54.0%
8. Bologna 10 21 6 0 62.0% 37.0%
9. AC Milan 10 9 18 0 48.0% 51.0%
10. Fiorentina 10 15 11 0 47.0% 52.0%
11. Lecce 9 21 7 0 56.0% 43.0%
12. Sassuolo 8 17 10 2 45.0% 54.0%
13. Roma 8 16 12 1 45.0% 54.0%
14. Frosinone 7 16 13 1 51.0% 48.0%
15. Napoli 7 18 11 1 59.0% 40.0%
16. Udinese 7 22 8 0 70.0% 29.0%
17. Inter Milan 6 19 12 0 59.0% 40.0%
18. Cagliari 6 20 10 1 59.0% 40.0%
19. Salernitana 5 21 11 0 48.0% 51.0%
20. Atalanta 4 22 10 0 38.0% 61.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 24 13 29 8
2. Salernitana 24 13 29 8
3. Frosinone 23 14 29 8
4. Atalanta 23 13 30 6
5. Roma 22 15 25 12
6. Sassuolo 21 16 30 7
7. Napoli 21 16 24 13
8. Cagliari 21 16 26 11
9. Inter Milan 20 17 32 5
10. Verona 18 19 24 13
11. Fiorentina 18 18 30 6
12. Genoa 16 21 25 12
13. Bologna 16 21 26 11
14. Juventus 15 22 23 14
15. Monza 15 22 25 12
16. Lazio 15 22 23 14
17. Lecce 14 23 23 14
18. Udinese 14 23 25 12
19. Torino 11 26 13 24
20. Empoli 11 26 23 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1