Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
4-1
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.831.000.89
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.83-0.93-0.930.82
FT
0-0
1/4 : 01 3/4
0.950.940.89-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
0 : 12 1/4
0.990.900.88-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-2
0 : 1 1/23
0.980.920.85-0.97
FT
3-3
1/2 : 03
1.000.89-0.940.84
FT
2-2
0 : 23 1/4
0.950.94-0.930.83
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.910.980.970.92
FT
2-2
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.840.89-0.99
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.85-0.95-0.930.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 35 28 5 2 81 19 89
2. AC Milan 35 21 8 6 67 42 71
3. Juventus 35 18 12 5 48 27 66
4. Bologna 35 17 13 5 49 27 64
5. Atalanta 34 18 6 10 63 38 60
6. Roma 35 17 9 9 62 42 60
7. Lazio 35 17 5 13 45 37 56
8. Napoli 35 13 12 10 53 44 51
9. Fiorentina 34 14 8 12 51 39 50
10. Torino 35 11 14 10 31 31 47
11. Monza 35 11 12 12 38 46 45
12. Genoa 35 10 13 12 41 43 43
13. Lecce 35 8 13 14 32 50 37
14. Verona 35 8 10 17 33 46 34
15. Cagliari 35 7 12 16 37 60 33
16. Frosinone 35 7 11 17 43 63 32
17. Empoli 35 8 8 19 26 50 32
18. Udinese 35 4 18 13 33 52 30
19. Sassuolo 35 7 8 20 41 70 29
20. Salernitana 35 2 9 24 27 75 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 35 22 3 10 62.9%
2. Genoa 35 21 1 13 60.0%
3. Inter Milan 35 21 2 12 60.0%
4. Verona 35 21 3 11 60.0%
5. Atalanta 33 19 0 14 57.6%
6. AC Milan 35 20 1 14 57.1%
7. Frosinone 35 18 1 16 51.4%
8. Monza 35 17 2 16 48.6%
9. Lazio 35 16 2 17 45.7%
10. Cagliari 35 16 2 17 45.7%
11. Lecce 35 16 6 13 45.7%
12. Fiorentina 34 15 2 17 44.1%
13. Juventus 35 15 3 17 42.9%
14. Roma 35 15 5 15 42.9%
15. Empoli 35 14 6 15 40.0%
16. Torino 35 13 3 19 37.1%
17. Napoli 34 12 0 22 35.3%
18. Udinese 34 10 5 19 29.4%
19. Sassuolo 35 10 5 20 28.6%
20. Salernitana 34 9 2 23 26.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 14 15 6 0 45.0% 54.0%
2. Verona 14 13 8 0 45.0% 54.0%
3. Torino 14 18 3 0 60.0% 40.0%
4. Empoli 14 16 3 2 42.0% 57.0%
5. Lazio 12 15 8 0 42.0% 57.0%
6. Monza 12 15 8 0 54.0% 45.0%
7. Genoa 11 17 7 0 42.0% 57.0%
8. Bologna 10 20 5 0 60.0% 40.0%
9. AC Milan 10 9 16 0 45.0% 54.0%
10. Fiorentina 10 14 10 0 47.0% 52.0%
11. Lecce 9 19 7 0 54.0% 45.0%
12. Sassuolo 8 15 10 2 45.0% 54.0%
13. Napoli 7 16 10 1 55.0% 44.0%
14. Roma 7 15 12 1 48.0% 51.0%
15. Udinese 7 19 8 0 67.0% 32.0%
16. Inter Milan 6 18 11 0 60.0% 40.0%
17. Frosinone 6 16 12 1 54.0% 45.0%
18. Cagliari 6 19 9 1 57.0% 42.0%
19. Salernitana 5 18 11 0 50.0% 50.0%
20. Atalanta 4 19 10 0 39.0% 60.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 22 13 27 8
2. Frosinone 22 13 27 8
3. Salernitana 22 12 26 8
4. Roma 21 14 24 11
5. Atalanta 21 12 28 5
6. Sassuolo 20 15 29 6
7. Napoli 20 14 22 12
8. Cagliari 20 15 25 10
9. Inter Milan 19 16 30 5
10. Verona 16 19 23 12
11. Fiorentina 16 18 28 6
12. Lazio 15 20 21 14
13. Genoa 15 20 24 11
14. Bologna 15 20 24 11
15. Juventus 14 21 21 14
16. Monza 14 21 23 12
17. Lecce 14 21 22 13
18. Udinese 14 20 24 10
19. Empoli 11 24 22 13
20. Torino 9 26 12 23

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1