Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.950.940.87-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.891.000.84-0.94
FT
1-4
1/2 : 02 1/4
0.83-0.930.81-0.92
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
0 : 1/42
-0.900.790.85-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
-0.950.850.940.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.950.940.86-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.900.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
-0.950.85-0.990.89
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.930.83-0.990.89
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
0 : 1 3/42 3/4
-0.940.840.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 38 29 7 2 89 22 94
2. AC Milan 38 22 9 7 76 49 75
3. Juventus 38 19 14 5 54 31 71
4. Atalanta 37 21 6 10 70 39 69
5. Bologna 38 18 14 6 54 32 68
6. Roma 38 18 9 11 65 46 63
7. Lazio 38 18 7 13 49 39 61
8. Fiorentina 37 16 9 12 58 44 57
9. Napoli 38 13 14 11 55 48 53
10. Torino 38 13 14 11 36 36 53
11. Genoa 38 12 13 13 45 45 49
12. Monza 38 11 12 15 39 51 45
13. Verona 38 9 11 18 38 51 38
14. Lecce 38 8 14 16 32 54 38
15. Udinese 38 6 19 13 37 53 37
16. Empoli 38 9 9 20 29 54 36
17. Cagliari 38 8 12 18 42 68 36
18. Frosinone 38 8 11 19 44 69 35
19. Sassuolo 38 7 9 22 43 75 30
20. Salernitana 38 2 11 25 32 81 17
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Genoa 38 24 1 13 63.2%
2. Bologna 38 23 4 11 60.5%
3. Atalanta 37 22 0 15 59.5%
4. Inter Milan 38 22 2 14 57.9%
5. Verona 38 22 4 12 57.9%
6. AC Milan 38 21 1 16 55.3%
7. Frosinone 38 19 1 18 50.0%
8. Lazio 38 18 2 18 47.4%
9. Cagliari 38 17 2 19 44.7%
10. Monza 38 17 3 18 44.7%
11. Lecce 38 17 6 15 44.7%
12. Fiorentina 37 16 3 18 43.2%
13. Juventus 38 16 4 18 42.1%
14. Empoli 38 16 6 16 42.1%
15. Torino 38 15 3 20 39.5%
16. Roma 38 15 5 18 39.5%
17. Napoli 38 13 0 25 34.2%
18. Udinese 38 13 5 20 34.2%
19. Salernitana 38 12 3 23 31.6%
20. Sassuolo 38 11 5 22 28.9%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 14 17 7 0 50.0% 50.0%
2. Verona 14 15 9 0 44.0% 55.0%
3. Torino 14 20 4 0 57.0% 42.0%
4. Empoli 14 19 3 2 44.0% 55.0%
5. Monza 13 17 8 0 52.0% 47.0%
6. Genoa 12 19 7 0 42.0% 57.0%
7. Lazio 12 18 8 0 47.0% 52.0%
8. Bologna 10 22 6 0 63.0% 36.0%
9. AC Milan 10 9 19 0 50.0% 50.0%
10. Fiorentina 10 15 12 0 45.0% 54.0%
11. Lecce 10 21 7 0 57.0% 42.0%
12. Sassuolo 8 18 10 2 47.0% 52.0%
13. Frosinone 8 16 13 1 50.0% 50.0%
14. Napoli 8 18 11 1 60.0% 39.0%
15. Udinese 8 22 8 0 68.0% 31.0%
16. Roma 8 17 12 1 44.0% 55.0%
17. Inter Milan 6 19 13 0 60.0% 39.0%
18. Cagliari 6 20 11 1 57.0% 42.0%
19. Salernitana 5 21 12 0 50.0% 50.0%
20. Atalanta 4 23 10 0 37.0% 62.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 25 13 30 8
2. Salernitana 25 13 30 8
3. Atalanta 24 13 31 6
4. Frosinone 23 15 29 9
5. Roma 23 15 26 12
6. Cagliari 22 16 27 11
7. Sassuolo 21 17 30 8
8. Napoli 21 17 24 14
9. Inter Milan 21 17 33 5
10. Verona 19 19 25 13
11. Fiorentina 19 18 31 6
12. Genoa 16 22 26 12
13. Bologna 16 22 27 11
14. Juventus 15 23 24 14
15. Monza 15 23 26 12
16. Lazio 15 23 23 15
17. Lecce 14 24 23 15
18. Udinese 14 24 25 13
19. Torino 12 26 14 24
20. Empoli 12 26 24 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1