Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
0-5
1 1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-3
1 : 03
0.88-0.990.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
-0.900.79-0.970.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 1/22
-0.890.780.940.94
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.920.970.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.940.950.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
0.82-0.930.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
0 : 02
-0.980.87-0.980.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.87-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 22 17 2 3 37 15 53
2. Inter Milan 21 15 5 1 55 18 50
3. Atalanta 23 14 5 4 49 26 47
4. Lazio 22 12 3 7 38 30 39
5. Juventus 22 8 13 1 35 19 37
6. Bologna 22 9 10 3 35 27 37
7. Fiorentina 21 10 6 5 35 22 36
8. AC Milan 21 9 7 5 32 23 34
9. Roma 22 8 6 8 33 28 30
10. Udinese 23 8 5 10 28 36 29
11. Torino 23 6 9 8 24 27 27
12. Genoa 22 6 8 8 20 30 26
13. Verona 23 7 2 14 26 48 23
14. Lecce 23 6 5 12 18 41 23
15. Como 23 5 7 11 27 38 22
16. Empoli 22 4 9 9 21 29 21
17. Cagliari 22 5 6 11 23 36 21
18. Parma 23 4 8 11 29 42 20
19. Venezia 23 3 7 13 22 38 16
20. Monza 23 2 7 14 20 34 13
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 22 16 0 6 72.7%
2. Torino 23 13 0 10 56.5%
3. Udinese 23 12 2 9 52.2%
4. Parma 23 12 1 10 52.2%
5. Genoa 22 11 1 10 50.0%
6. Empoli 22 11 4 7 50.0%
7. Bologna 22 11 3 8 50.0%
8. Atalanta 23 11 3 9 47.8%
9. Venezia 23 11 2 10 47.8%
10. Fiorentina 21 10 1 10 47.6%
11. Juventus 22 10 1 11 45.5%
12. Cagliari 22 10 3 9 45.5%
13. Inter Milan 21 9 2 10 42.9%
14. Lazio 22 9 5 8 40.9%
15. Roma 22 9 1 12 40.9%
16. Verona 23 9 2 12 39.1%
17. Lecce 23 9 3 11 39.1%
18. Como 23 7 2 14 30.4%
19. Monza 23 7 2 14 30.4%
20. AC Milan 21 6 2 13 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Torino 9 8 6 0 52.0% 47.0%
2. Lecce 8 7 8 0 52.0% 47.0%
3. Genoa 7 10 5 0 63.0% 36.0%
4. Napoli 7 11 4 0 36.0% 63.0%
5. Venezia 6 10 7 0 47.0% 52.0%
6. Empoli 6 12 4 0 54.0% 45.0%
7. Fiorentina 6 9 6 0 47.0% 52.0%
8. Juventus 5 12 4 1 68.0% 31.0%
9. Verona 5 9 8 1 21.0% 78.0%
10. Udinese 5 11 7 0 39.0% 60.0%
11. Roma 5 10 7 0 50.0% 50.0%
12. Cagliari 5 11 6 0 50.0% 50.0%
13. AC Milan 5 11 5 0 47.0% 52.0%
14. Monza 5 15 3 0 47.0% 52.0%
15. Parma 4 8 11 0 52.0% 47.0%
16. Inter Milan 3 7 10 1 52.0% 47.0%
17. Lazio 3 13 6 0 36.0% 63.0%
18. Como 3 13 7 0 60.0% 39.0%
19. Bologna 3 11 8 0 63.0% 36.0%
20. Atalanta 2 12 8 1 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 16 6 19 3
2. Verona 15 8 17 6
3. Parma 15 8 18 5
4. Inter Milan 14 7 14 7
5. Atalanta 14 9 17 6
6. Udinese 13 10 18 5
7. Venezia 12 11 16 7
8. Fiorentina 12 9 17 4
9. AC Milan 12 9 15 6
10. Bologna 12 10 14 8
11. Lecce 11 12 14 9
12. Napoli 11 11 15 7
13. Roma 11 11 14 8
14. Monza 11 12 16 7
15. Juventus 10 12 13 9
16. Cagliari 10 12 17 5
17. Como 10 13 17 6
18. Genoa 9 13 11 11
19. Empoli 9 13 13 9
20. Torino 7 16 15 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1