Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Israel

FT
4-0
0 : 1/22 3/4
0.900.80-0.970.67
06/12
Hoãn
0 : 02 1/4
0.890.810.850.85
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.780.920.770.93
FT
3-4
1/4 : 03 1/4
0.770.930.940.76
FT
1-0
0 : 1/23
0.950.750.810.89
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.930.770.760.94
FT
1-1
0 : 1 1/43
0.890.810.770.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 13 10 2 1 32 12 32
2. Beitar Jerusalem 13 8 3 2 33 16 27
3. Maccabi TA 13 8 3 2 29 14 27
4. Hapoel Tel Aviv 13 7 2 4 24 16 23
5. Maccabi Netanya 13 7 1 5 28 29 22
6. Maccabi Haifa 13 4 7 2 22 14 19
7. Ashdod 13 4 6 3 22 24 18
8. Bnei Sakhnin 12 3 5 4 14 17 14
9. Ironi Tiberias 13 4 2 7 14 31 14
10. H. Petah Tikva 13 2 7 4 17 23 13
11. HIK Shmona 13 3 3 7 14 18 12
12. Hapoel Haifa 13 3 3 7 19 24 12
13. Hapoel Jerusalem 13 1 5 7 11 20 8
14. Maccabi Bnei Raina 12 1 1 10 10 31 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua