Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
0.940.760.750.95
FT
0-1
0 : 02 3/4
0.800.900.810.89
FT
4-1
0 : 1/42 1/2
0.830.870.770.93
FT
3-0
0 : 02 1/4
0.850.850.820.88
FT
3-0
1 1/2 : 03 1/4
0.900.800.950.75
FT
1-1
3/4 : 03 1/2
0.800.900.950.75
FT
1-2
0 : 1/43 1/4
0.910.790.820.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 15 11 2 2 34 15 35
2. Beitar Jerusalem 15 10 3 2 37 18 33
3. Maccabi TA 15 8 5 2 32 17 29
4. Hapoel Tel Aviv 15 8 3 4 29 19 27
5. Maccabi Netanya 15 7 2 6 29 32 23
6. Maccabi Haifa 15 5 7 3 27 16 22
7. Hapoel Haifa 15 5 3 7 22 24 18
8. Ashdod 15 4 6 5 22 29 18
9. Bnei Sakhnin 14 4 5 5 18 19 17
10. H. Petah Tikva 15 3 8 4 23 26 17
11. Ironi Tiberias 15 5 2 8 17 33 17
12. HIK Shmona 15 3 4 8 17 24 13
13. Hapoel Jerusalem 15 2 5 8 13 21 11
14. Maccabi Bnei Raina 14 1 1 12 11 38 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua