Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

06/12
20h00
0 : 1/22 3/4
0.840.860.920.78
06/12
22h30
0 : 02 1/4
0.890.810.820.88
07/12
00h30
3/4 : 02 1/2
0.760.940.770.93
08/12
01h00
1/4 : 03
0.740.960.920.78
08/12
01h30
0 : 1/22 3/4
0.950.750.800.90
09/12
00h45
0 : 1/22 1/2
0.930.770.790.91
09/12
01h00
0 : 1 1/43
0.930.770.900.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 12 9 2 1 31 12 29
2. Maccabi TA 12 8 3 1 29 13 27
3. Beitar Jerusalem 12 8 2 2 32 15 26
4. Hapoel Tel Aviv 12 6 2 4 20 16 20
5. Maccabi Netanya 12 6 1 5 24 26 19
6. Ashdod 12 4 5 3 21 23 17
7. Maccabi Haifa 12 3 7 2 21 14 16
8. Bnei Sakhnin 12 3 5 4 14 17 14
9. H. Petah Tikva 12 2 7 3 17 19 13
10. Ironi Tiberias 12 4 1 7 13 30 13
11. HIK Shmona 12 3 3 6 14 17 12
12. Hapoel Haifa 12 3 3 6 16 20 12
13. Hapoel Jerusalem 12 1 4 7 10 19 7
14. Maccabi Bnei Raina 12 1 1 10 10 31 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua