Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.72-0.900.820.98
FT
0-1
0 : 1/42
-0.930.750.840.96
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.980.840.830.97
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.70-0.880.75-0.95
FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.77-0.97
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/2
0.990.830.75-0.95
01/10
Hoãn
3/4 : 03
0.72-0.900.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 35
2. Maccabi TA 15 10 3 2 29 15 33
3. Maccabi Haifa 13 9 2 2 30 12 29
4. Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 24
5. Beitar Jerusalem 11 7 2 2 26 14 23
6. Maccabi Bnei Raina 14 6 2 6 18 19 20
7. HIK Shmona 14 6 2 6 14 19 20
8. Hapoel Jerusalem 14 4 3 7 19 24 15
9. Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 14
10. Bnei Sakhnin 13 3 4 6 8 16 13
11. Maccabi P.Tikva 15 3 4 8 12 28 13
12. Ashdod 14 3 3 8 17 23 12
13. Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 11
14. Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua