Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 9 7 1 1 20 7 22
2. Maccabi TA 10 7 1 2 18 7 22
3. Maccabi Haifa 8 6 1 1 23 7 19
4. Maccabi Bnei Raina 9 5 2 2 15 11 17
5. Beitar Jerusalem 7 5 1 1 14 5 16
6. Hapoel Haifa 10 4 2 4 11 11 14
7. Maccabi P.Tikva 10 3 3 4 8 16 12
8. HIK Shmona 10 3 2 5 8 13 11
9. Hapoel Jerusalem 9 3 1 5 12 15 10
10. Bnei Sakhnin 8 3 1 4 7 12 10
11. Ironi Tiberias 10 2 3 5 4 13 9
12. Ashdod 10 2 2 6 11 15 8
13. Maccabi Netanya 10 2 1 7 12 20 7
14. Hapoel Hadera 10 0 5 5 8 19 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua