Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
1-1
1/2 : 01 1/2
0.77-0.950.960.84
FT
0-0
1/2 : 01 3/4
0.850.970.930.87
FT
0-1
1/2 : 01 3/4
-0.990.810.801.00
FT
0-1
0 : 01 1/2
-0.950.770.820.98
FT
0-1
1/2 : 01 3/4
0.850.97-0.970.77
FT
1-2
1/4 : 01 3/4
0.72-0.900.950.85
FT
0-0
0 : 01 1/2
-0.830.650.850.95
FT
1-1
0 : 1/21 3/4
0.81-0.991.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sepahan 12 7 3 2 15 6 24
2. Persepolis 13 5 7 1 14 7 22
3. Esteghlal Tehran 12 5 6 1 17 10 21
4. Chad. Ardakan 13 5 6 2 15 14 21
5. Kheybar Khorram. 13 5 4 4 12 11 19
6. Tractor SC 12 4 6 2 16 7 18
7. Malavan Bandar 12 4 6 2 8 6 18
8. Gol Gohar 13 4 5 4 9 12 17
9. Fajr Sepasi 13 3 6 4 11 15 15
10. Aluminium Arak 13 4 3 6 8 12 15
11. Peykan 13 3 5 5 10 13 14
12. Zobahan 13 2 7 4 9 11 13
13. Foolad Khozestan 13 2 7 4 5 7 13
14. Esteghlal Khu. 13 3 4 6 9 15 13
15. Shamsazar Qazvin 13 1 8 4 10 13 11
16. Mes Rafsanjan 13 1 5 7 8 17 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua