Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
2-1
0 : 12
0.85-0.970.76-0.90
FT
1-0
0 : 12
-0.880.70-0.950.75
FT
0-4
0 : 1/41 1/2
0.80-0.980.830.97
FT
3-1
0 : 1/21 3/4
0.920.900.920.88
FT
1-1
1/4 : 02
-0.930.750.830.97
FT
2-0
0 : 1/21 1/2
0.950.870.930.87
FT
0-1
1/2 : 01 1/2
0.81-0.990.810.99
FT
0-0
0 : 1/21 1/2
0.970.850.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sepahan 13 8 3 2 16 6 27
2. Persepolis 14 6 7 1 15 7 25
3. Chad. Ardakan 14 6 6 2 18 15 24
4. Esteghlal Tehran 13 5 7 1 18 11 22
5. Tractor SC 13 5 6 2 18 8 21
6. Kheybar Khorram. 14 5 5 4 13 12 20
7. Gol Gohar 14 5 5 4 11 12 20
8. Fajr Sepasi 14 4 6 4 15 15 18
9. Malavan Bandar 13 4 6 3 8 10 18
10. Aluminium Arak 14 4 3 7 8 13 15
11. Zobahan 14 2 8 4 9 11 14
12. Peykan 14 3 5 6 11 15 14
13. Foolad Khozestan 14 2 7 5 5 8 13
14. Esteghlal Khu. 14 3 4 7 10 18 13
15. Shamsazar Qazvin 14 1 9 4 10 13 12
16. Mes Rafsanjan 14 1 5 8 8 19 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua