Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
1-0
0 : 01 3/4
0.910.910.76-0.96
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.850.97-0.900.70
FT
1-1
0 : 1/42
0.970.850.970.83
FT
0-2
  
    
FT
2-0
0 : 1/22
0.920.900.79-0.99
FT
1-0
0 : 01 3/4
0.74-0.930.910.95
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/4
0.930.890.980.88
FT
1-4
0 : 01 3/4
0.77-0.950.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persepolis 30 20 8 2 45 18 68
2. Esteghlal Tehran 30 19 10 1 40 15 67
3. Sepahan 30 17 6 7 53 26 57
4. Tractor SC 30 16 6 8 42 22 54
5. Shamsazar Qazvin 30 11 9 10 35 35 42
6. Zobahan 30 11 9 10 30 30 42
7. Malavan Bandar 30 10 11 9 31 26 41
8. Aluminium Arak 30 10 9 11 27 33 39
9. Gol Gohar 30 8 12 10 30 28 36
10. Mes Rafsanjan 30 8 11 11 32 37 35
11. Nassaji Mazandaran 30 7 8 15 27 36 29
12. Havadar SC 30 6 11 13 31 48 29
13. Foolad Khozestan 30 7 8 15 20 40 29
14. Esteghlal Khu. 30 6 10 14 31 42 28
15. Peykan 30 4 15 11 25 38 27
16. Sanat Naft 30 4 9 17 24 49 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua