Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
2-2
0 : 3/42
0.85-0.97-0.960.82
FT
0-2
  
    
FT
0-1
  
    
FT
0-1
1/2 : 02
0.80-0.98-0.970.77
FT
1-0
  
    
FT
3-3
0 : 1/41 3/4
0.960.860.810.99
FT
2-1
1 1/4 : 02 1/2
0.900.86-0.960.72
FT
1-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persepolis 29 19 8 2 44 18 65
2. Esteghlal Tehran 29 18 10 1 38 15 64
3. Sepahan 29 16 6 7 49 25 54
4. Tractor SC 29 15 6 8 39 22 51
5. Shamsazar Qazvin 29 11 9 9 34 31 42
6. Malavan Bandar 29 10 10 9 30 25 40
7. Zobahan 29 10 9 10 28 29 39
8. Aluminium Arak 29 10 8 11 26 32 38
9. Gol Gohar 29 8 12 9 29 26 36
10. Mes Rafsanjan 29 8 11 10 32 36 35
11. Nassaji Mazandaran 29 7 8 14 27 35 29
12. Havadar SC 29 6 11 12 30 45 29
13. Peykan 29 4 15 10 25 36 27
14. Foolad Khozestan 29 6 8 15 19 40 26
15. Esteghlal Khu. 29 5 10 14 28 41 25
16. Sanat Naft 29 4 9 16 24 46 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua