Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-0
1/4 : 02 1/2
0.72-0.900.850.95
FT
5-1
0 : 12 3/4
-0.970.850.82-0.96
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.910.89
FT
3-0
0 : 02 1/4
0.75-0.88-0.930.78
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.980.90-0.960.82
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.830.950.91
FT
0-3
1 : 02 3/4
0.870.890.910.85
FT
1-0
1 1/4 : 02 3/4
-0.950.830.82-0.96
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.900.96
FT
1-1
3/4 : 02
0.881.000.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 14 11 1 2 27 10 34
2. Persib Bandung 14 10 1 3 24 10 31
3. Persija Jakarta 14 9 2 3 27 13 29
4. Malut United 14 8 4 2 23 13 28
5. PSIM Yogyakarta 14 6 5 3 17 16 23
6. Persita Tangerang 14 6 4 4 18 13 22
7. Bali United Pusam 14 5 5 4 19 18 20
8. PSM Makassar 14 4 7 3 20 14 19
9. Persebaya Surabaya 14 4 7 3 17 15 19
10. Bhayangkara 14 5 4 5 12 11 19
11. Arema Indonesia 14 4 6 4 21 20 18
12. Persik Kediri 14 5 3 6 17 20 18
13. Madura United FC 14 3 5 6 13 19 14
14. Dewa United 14 4 1 9 15 25 13
15. PSBS Biak Numfor 14 3 3 8 13 30 12
16. Semen Padang 14 3 1 10 10 20 10
17. Persijap Jepara 14 2 3 9 14 24 9
18. Persis Solo FC 14 1 4 9 15 31 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua