Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.990.85
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.82-0.940.80
FT
1-8
1/4 : 02 1/2
0.900.98-0.940.80
FT
3-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.880.98
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.870.99
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.960.84-0.930.79
FT
1-2
0 : 3/42 1/4
0.83-0.95-0.940.80
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.890.990.830.97
FT
0-2
0 : 02 1/4
-0.970.85-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persib Bandung 11 6 5 0 19 8 23
2. Borneo FC 11 6 3 2 16 7 21
3. Persebaya Surabaya 10 6 3 1 10 6 21
4. Bali United Pusam 10 6 2 2 16 8 20
5. PSM Makassar 11 4 6 1 14 7 18
6. Persija Jakarta 11 5 3 3 16 11 18
7. Persita Tangerang 10 5 3 2 8 4 18
8. Arema Indonesia 11 5 3 3 16 13 18
9. PSBS Biak Numfor 11 6 0 5 14 15 18
10. Persik Kediri 11 4 3 4 11 12 15
11. Malut United 11 3 5 3 10 11 14
12. Dewa United 10 2 5 3 18 14 11
13. PSS Sleman 11 3 2 6 10 10 11
14. PSIS Semarang 11 3 1 7 6 12 10
15. Barito Putera 11 2 3 6 10 20 9
16. Madura United FC 10 1 3 6 12 20 6
17. Semen Padang 11 1 3 7 9 23 6
18. Persis Solo FC 10 1 1 8 5 19 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua