Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.980.88
FT
1-1
0 : 1 3/42 3/4
0.80-0.980.78-0.98
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.78-0.90-0.980.84
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
1.000.880.861.00
FT
2-0
1/2 : 02 1/2
0.980.900.900.96
FT
0-2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.940.92
FT
1-1
0 : 02
-0.990.870.980.88
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.990.890.980.88
FT
4-1
0 : 3/42 1/2
0.87-0.990.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persebaya Surabaya 11 7 3 1 12 7 24
2. Persib Bandung 11 6 5 0 19 8 23
3. Borneo FC 12 6 3 3 16 8 21
4. PSM Makassar 12 5 6 1 15 7 21
5. Persija Jakarta 12 6 3 3 18 11 21
6. Arema Indonesia 12 6 3 3 19 13 21
7. Bali United Pusam 11 6 2 3 16 9 20
8. Persita Tangerang 11 5 3 3 8 7 18
9. PSBS Biak Numfor 12 6 0 6 15 18 18
10. Dewa United 12 4 5 3 21 15 17
11. Malut United 12 4 5 3 13 12 17
12. Persik Kediri 12 4 3 5 11 14 15
13. PSIS Semarang 12 4 1 7 7 12 13
14. PSS Sleman 12 3 2 7 11 12 11
15. Barito Putera 12 2 4 6 10 20 10
16. Madura United FC 11 1 3 7 13 22 6
17. Semen Padang 12 1 3 8 9 24 6
18. Persis Solo FC 11 1 2 8 5 19 5
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua