Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Hy Lạp

FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.940.92
FT
3-0
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.81-0.95
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.910.970.980.88
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.970.83
FT
0-1
1 1/2 : 02 1/2
0.990.890.970.89
FT
2-3
1/2 : 02 1/2
0.930.950.880.98
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.900.980.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 12 10 1 1 27 7 31
2. PAOK Salonica 12 9 2 1 26 9 29
3. AEK Athens 12 9 1 2 15 9 28
4. Levadiakos 12 6 3 3 30 16 21
5. Volos NFC 12 7 0 5 15 15 21
6. Panathinaikos 11 5 3 3 17 12 18
7. Aris Salonica 12 4 4 4 11 13 16
8. Kifisia FC 12 4 3 5 20 21 15
9. Panetolikos 12 3 3 6 13 18 12
10. Asteras Tripolis 12 2 5 5 14 17 11
11. Atromitos 12 2 3 7 11 16 9
12. OFI Creta 11 3 0 8 11 22 9
13. AE Larisa 12 1 4 7 11 22 7
14. Panserraikos 12 1 2 9 7 31 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua