Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.891.00-0.970.83
FT
2-3
1/4 : 02 1/4
0.88-0.99-0.940.80
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
0.970.920.920.94
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.83-0.97
FT
3-2
0 : 1/42
-0.880.770.980.88
FT
1-0
0 : 23
-0.950.840.861.00
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.88-0.990.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 11 6 3 2 16 4 21
2. Olympiakos 11 6 3 2 17 9 21
3. Aris Salonica 11 6 3 2 17 10 21
4. PAOK 11 6 2 3 19 12 20
5. Panathinaikos 11 5 4 2 10 7 19
6. Panetolikos 11 5 3 3 12 8 18
7. Asteras Tripolis 11 4 4 3 12 10 16
8. OFI Creta 11 4 3 4 16 19 15
9. Atromitos 11 4 2 5 16 16 14
10. Panserraikos 11 3 1 7 14 21 10
11. Volos NFC 11 3 1 7 9 18 10
12. Levadiakos 11 1 6 4 12 19 9
13. Kallithea 11 0 7 4 8 16 7
14. Lamia FC 11 1 4 6 8 17 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua