Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hy Lạp

28/04
00h00
0 : 1 1/22 3/4
1.000.880.960.90
28/04
00h00
0 : 02 1/4
0.890.990.980.88
28/04
00h00
0 : 3/42 1/2
0.950.930.970.89
28/04
00h00
0 : 12 3/4
0.81-0.930.920.94
28/04
21h00
0 : 2 1/23 1/2
0.85-0.970.80-0.93
28/04
23h30
1/4 : 02 1/2
0.79-0.920.980.88
29/04
00h30
0 : 1 1/22 3/4
0.950.930.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PAOK 26 19 3 4 66 21 60
2. AEK Athens 26 17 8 1 60 25 59
3. Olympiakos 26 18 3 5 58 24 57
4. Panathinaikos 26 17 5 4 62 21 56
5. Aris Salonica 26 12 6 8 39 29 42
6. Lamia FC 26 9 7 10 35 44 34
7. Asteras Tripolis 26 9 4 13 36 46 31
8. Atromitos 26 6 10 10 29 44 28
9. Panserraikos 26 6 9 11 28 45 27
10. OFI Creta 26 5 10 11 26 44 25
11. Panetolikos 26 4 8 14 26 46 20
12. Volos NFC 26 4 8 14 24 49 20
13. Kifisia FC 26 3 10 13 28 56 19
14. Pas Giannina 26 3 9 14 25 48 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua