Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT
0-1
1 1/4 : 03 1/4
0.940.90-0.960.78
FT
1-1
0 : 1/43
0.930.910.970.85
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.870.970.840.98
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.82-0.980.870.95
FT
2-1
0 : 1 1/43
0.990.850.960.84
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.940.900.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gyori ETO 18 10 5 3 36 17 35
2. Ferencvaros 18 10 4 4 35 18 34
3. Paksi 18 9 6 3 39 26 33
4. Debreceni 18 9 4 5 26 21 31
5. Puskas Akademia 18 8 4 6 24 23 28
6. Kisvarda FC 18 8 3 7 22 29 27
7. Zalaegerzseg 18 6 6 6 29 26 24
8. Ujpest 18 6 4 8 27 32 22
9. MTK Budapest 18 6 3 9 33 37 21
10. Diosgyori 18 4 6 8 24 30 18
11. Nyiregyhaza 18 3 5 10 19 34 14
12. Kazincbarcikai SC 18 3 2 13 17 38 11
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua