Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

20/12
22h30
1/2 : 03
0.87-0.980.950.93
21/12
00h45
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.82-0.94
21/12
02h00
0 : 1/43 1/4
0.86-0.970.960.92
21/12
03h00
0 : 1/22 3/4
0.83-0.94-0.940.82
21/12
18h15
3/4 : 03 1/4
1.000.83-0.990.80
21/12
20h30
0 : 3/43
0.850.980.900.91
21/12
20h30
1/4 : 02 3/4
0.950.880.900.91
21/12
22h45
1/2 : 03
0.990.840.960.85
21/12
22h45
0 : 03
-0.950.780.950.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 16 14 1 1 50 20 43
2. Feyenoord 16 11 1 4 41 20 34
3. NEC Nijmegen 16 8 4 4 41 27 28
4. Ajax 15 7 5 3 28 20 26
5. AZ Alkmaar 15 7 4 4 28 24 25
6. Twente 16 6 6 4 25 20 24
7. Utrecht 16 6 5 5 27 21 23
8. Groningen 14 7 2 5 22 18 23
9. Heerenveen 15 5 5 5 25 24 20
10. Sparta Rotterdam 16 6 2 8 17 31 20
11. Zwolle 16 5 4 7 20 36 19
12. Go Ahead Eagles 16 4 6 6 25 28 18
13. Fortuna Sittard 16 5 3 8 21 26 18
14. SBV Excelsior 15 5 1 9 14 26 16
15. Volendam 16 3 5 8 19 30 14
16. Heracles Almelo 16 4 2 10 26 41 14
17. NAC Breda 16 3 4 9 16 25 13
18. Telstar 16 2 6 8 19 27 12
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua