Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Hà Lan

06/12
02h00
1/2 : 02 3/4
0.86-0.97-0.960.84
06/12
22h30
1 : 03 1/2
0.940.940.85-0.97
07/12
00h45
3/4 : 02 3/4
0.930.950.86-0.98
07/12
02h00
0 : 1/42 3/4
0.920.960.87-0.99
07/12
03h00
0 : 2 1/43 1/2
-0.990.870.84-0.96
07/12
18h15
0 : 02 3/4
0.85-0.971.000.88
07/12
20h30
0 : 1 1/43 1/4
0.900.980.881.00
07/12
20h30
1/2 : 03 1/4
-0.960.841.000.88
07/12
22h45
0 : 1/42 3/4
0.83-0.95-0.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 14 12 1 1 44 17 37
2. Feyenoord 14 10 1 3 35 17 31
3. NEC Nijmegen 14 7 3 4 36 23 24
4. AZ Alkmaar 14 7 3 4 26 22 24
5. Utrecht 14 6 3 5 25 19 21
6. Ajax 13 5 5 3 23 19 20
7. Twente 14 5 5 4 22 19 20
8. Fortuna Sittard 14 5 3 6 20 22 18
9. Heerenveen 13 4 5 4 22 22 17
10. Go Ahead Eagles 14 4 5 5 23 24 17
11. Groningen 12 5 2 5 17 18 17
12. Sparta Rotterdam 14 5 2 7 16 28 17
13. SBV Excelsior 14 5 1 8 14 24 16
14. Zwolle 14 4 4 6 18 30 16
15. Volendam 14 3 5 6 17 24 14
16. Heracles Almelo 14 4 1 9 22 36 13
17. NAC Breda 14 3 3 8 15 23 12
18. Telstar 14 2 4 8 16 24 10
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua