Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
3-0
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.940.94
FT
2-2
1/4 : 03
0.88-0.981.000.88
FT
3-0
0 : 1/42 3/4
-0.960.86-0.950.83
FT
0-4
2 : 03 1/2
0.89-0.990.930.95
FT
0-3
0 : 13
-0.950.850.950.93
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.86-0.960.920.96
FT
1-0
1 : 03 1/4
-0.980.880.910.97
FT
0-3
3/4 : 02 3/4
0.930.960.900.98
FT
0-4
1/4 : 03 1/4
-0.980.880.980.90
FT
3-0
0 : 2 1/44
0.86-0.960.940.94
FT
1-0
0 : 1 1/23
0.980.910.940.94
FT
2-0
0 : 24
0.85-0.950.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 31 27 3 1 103 17 84
2. Feyenoord 31 23 6 2 80 24 75
3. Twente 31 19 6 6 59 31 63
4. AZ Alkmaar 30 16 7 7 59 35 55
5. Ajax 31 13 10 8 65 58 49
6. NEC Nijmegen 30 12 11 7 59 43 47
7. Utrecht 30 12 9 9 43 41 45
8. Go Ahead Eagles 31 11 9 11 45 42 42
9. Sparta Rotterdam 30 11 7 12 45 43 40
10. Heerenveen 31 10 6 15 50 64 36
11. Fortuna Sittard 30 9 8 13 34 52 35
12. Almere City 31 7 12 12 31 51 33
13. Zwolle 30 8 8 14 40 58 32
14. Heracles Almelo 30 9 5 16 40 62 32
15. SBV Excelsior 31 5 11 15 46 66 26
16. RKC Waalwijk 30 6 6 18 29 50 24
17. Volendam 30 4 7 19 30 74 19
18. Vitesse Arnhem 30 4 5 21 21 68 -1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua