Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
6-1
0 : 2 1/43 3/4
0.87-0.980.920.96
FT
0-2
0 : 13 1/4
0.89-0.99-0.940.82
FT
4-0
0 : 2 1/43 3/4
0.900.990.940.94
FT
3-1
0 : 1 1/43
0.970.920.890.99
FT
1-3
0 : 02 3/4
-0.930.830.930.95
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
-0.920.810.881.00
FT
0-0
0 : 1/23
-0.990.89-0.950.83
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.83-0.95
FT
2-0
0 : 12 1/2
0.86-0.960.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 32 28 3 1 107 19 87
2. Feyenoord 32 24 6 2 85 24 78
3. Twente 32 19 6 7 60 33 63
4. AZ Alkmaar 32 18 7 7 64 36 61
5. Ajax 32 14 10 8 69 59 52
6. NEC Nijmegen 32 13 11 8 62 46 50
7. Utrecht 32 13 10 9 46 43 49
8. Go Ahead Eagles 32 11 10 11 45 42 43
9. Sparta Rotterdam 32 12 7 13 48 47 43
10. Heerenveen 32 10 7 15 51 65 37
11. Fortuna Sittard 32 9 9 14 36 55 36
12. Zwolle 32 9 8 15 43 64 35
13. Almere City 32 7 13 12 32 52 34
14. Heracles Almelo 32 9 5 18 41 70 32
15. RKC Waalwijk 32 7 7 18 36 52 28
16. SBV Excelsior 32 5 11 16 46 69 26
17. Volendam 32 4 7 21 31 79 19
18. Vitesse Arnhem 32 5 5 22 24 71 2
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua