Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
0-3
1 1/4 : 03
-0.990.88-0.980.86
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
-0.970.860.910.97
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.940.950.890.99
FT
4-0
0 : 3/43
0.85-0.960.920.96
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.86-0.970.920.96
FT
2-1
0 : 02 3/4
-0.940.83-0.940.82
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
-0.940.83-0.980.86
FT
3-0
0 : 2 3/44
-0.980.870.85-0.97
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.83-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 13 12 0 1 45 9 36
2. Utrecht 12 10 1 1 22 12 31
3. Ajax 12 9 2 1 27 11 29
4. Feyenoord 13 8 4 1 31 13 28
5. Twente 13 7 4 2 26 12 25
6. AZ Alkmaar 13 6 2 5 25 15 20
7. Go Ahead Eagles 13 5 3 5 18 20 18
8. Fortuna Sittard 13 5 2 6 14 18 17
9. NEC Nijmegen 13 5 1 7 20 12 16
10. Willem II 13 4 4 5 15 14 16
11. NAC Breda 13 5 1 7 14 23 16
12. Heerenveen 13 4 2 7 13 26 14
13. Heracles Almelo 13 3 4 6 14 25 13
14. Zwolle 13 3 3 7 14 24 12
15. Groningen 13 3 3 7 12 24 12
16. Sparta Rotterdam 13 2 5 6 13 20 11
17. Almere City 13 1 3 9 6 30 6
18. RKC Waalwijk 13 1 2 10 12 33 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua