Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.950.94-0.950.83
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.900.990.970.91
FT
3-2
0 : 03
0.960.930.900.98
FT
3-2
0 : 3/42 1/2
0.88-0.990.85-0.97
FT
3-0
0 : 1/42 1/2
0.88-0.990.940.94
FT
2-2
0 : 12 3/4
0.920.970.86-0.98
FT
1-4
0 : 02 1/2
-0.960.850.881.00
FT
6-0
0 : 1/22 1/2
-0.950.84-0.970.85
FT
2-0
0 : 02 1/2
-0.990.880.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 12 11 0 1 40 9 33
2. Utrecht 11 9 1 1 20 11 28
3. Ajax 11 8 2 1 25 11 26
4. Feyenoord 12 7 4 1 28 13 25
5. Twente 12 6 4 2 24 11 22
6. AZ Alkmaar 12 5 2 5 23 14 17
7. Fortuna Sittard 12 5 2 5 13 16 17
8. NEC Nijmegen 12 5 1 6 19 10 16
9. Willem II 12 4 3 5 13 12 15
10. Go Ahead Eagles 12 4 3 5 15 20 15
11. NAC Breda 12 5 0 7 12 21 15
12. Heerenveen 12 4 2 6 13 23 14
13. Groningen 12 3 3 6 12 19 12
14. Zwolle 12 3 3 6 14 22 12
15. Heracles Almelo 12 3 3 6 12 23 12
16. Sparta Rotterdam 12 2 5 5 12 18 11
17. Almere City 12 1 3 8 6 27 6
18. RKC Waalwijk 12 1 1 10 10 31 4
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua