Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.83-0.94-0.940.82
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.920.96
FT
6-0
0 : 2 1/24
0.950.940.930.95
FT
4-1
0 : 3/42 1/2
0.83-0.940.86-0.98
FT
2-0
0 : 1/43
-0.980.870.980.90
FT
0-2
1/2 : 02 3/4
0.920.970.84-0.96
FT
5-0
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.940.881.00
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.950.93
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.950.94-0.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 12 11 0 1 40 9 33
2. Utrecht 11 9 1 1 20 11 28
3. Ajax 11 8 2 1 25 11 26
4. Feyenoord 12 7 4 1 28 13 25
5. Twente 12 6 4 2 24 11 22
6. AZ Alkmaar 12 5 2 5 23 14 17
7. Fortuna Sittard 12 5 2 5 13 16 17
8. NEC Nijmegen 12 5 1 6 19 10 16
9. Willem II 12 4 3 5 13 12 15
10. Go Ahead Eagles 12 4 3 5 15 20 15
11. NAC Breda 12 5 0 7 12 21 15
12. Heerenveen 12 4 2 6 13 23 14
13. Groningen 12 3 3 6 12 19 12
14. Zwolle 12 3 3 6 14 22 12
15. Heracles Almelo 12 3 3 6 12 23 12
16. Sparta Rotterdam 12 2 5 5 12 18 11
17. Almere City 12 1 3 8 6 27 6
18. RKC Waalwijk 12 1 1 10 10 31 4
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua