Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.980.821.00
FT
2-0
  
    
FT
0-3
  
    
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.960.88-0.950.77
FT
0-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 12 9 2 1 28 14 29
2. Dila Gori 12 8 3 1 18 6 27
3. Dinamo Batumi 12 8 2 2 17 10 26
4. Torpedo Kut. 12 5 4 3 19 14 19
5. Dinamo Tbilisi 12 3 5 4 9 13 14
6. Kolkheti Poti 12 3 4 5 15 17 13
7. FC Telavi 12 3 2 7 9 13 11
8. Gagra Tbilisi 12 3 1 8 9 16 10
9. Samgurali Tskh. 12 2 3 7 10 17 9
10. Samtredia 12 1 4 7 10 24 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua