Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Torpedo Kut. 26 16 6 4 46 28 54
2. Dila Gori 26 14 9 3 41 20 51
3. FC Iberia 1999 26 15 4 7 54 37 49
4. Dinamo Batumi 26 10 9 7 30 29 39
5. Samgurali Tskh. 26 8 7 11 34 33 31
6. Dinamo Tbilisi 26 7 10 9 24 30 31
7. Kolkheti Poti 26 6 10 10 35 45 28
8. Gagra Tbilisi 26 7 4 15 23 35 25
9. FC Telavi 26 5 9 12 20 28 24
10. Samtredia 26 3 10 13 25 47 19
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua