Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.850.99-0.880.70
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.980.860.850.97
FT
3-3
0 : 02 1/4
0.76-0.930.880.94
FT
1-0
  
    
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.80-0.980.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dila Gori 18 11 6 1 28 10 39
2. Torpedo Kut. 18 10 5 3 32 19 35
3. FC Iberia 1999 18 10 2 6 33 29 32
4. Dinamo Batumi 18 9 4 5 24 20 31
5. Dinamo Tbilisi 18 5 7 6 16 19 22
6. Kolkheti Poti 18 4 8 6 26 29 20
7. Samgurali Tskh. 18 5 4 9 23 26 19
8. Gagra Tbilisi 18 6 1 11 18 23 19
9. FC Telavi 18 4 5 9 13 19 17
10. Samtredia 18 1 8 9 13 32 11
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua