Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
0-3
  
    
FT
0-0
1 1/4 : 03
0.80-0.96-0.980.80
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
-0.990.83-0.990.81
FT
2-2
  
    
FT
0-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dila Gori 16 10 5 1 25 9 35
2. FC Iberia 1999 16 10 2 4 32 23 32
3. Dinamo Batumi 16 9 3 4 22 16 30
4. Torpedo Kut. 16 8 5 3 28 18 29
5. Kolkheti Poti 16 4 6 6 23 26 18
6. Dinamo Tbilisi 16 4 6 6 12 17 18
7. Samgurali Tskh. 16 4 4 8 20 22 16
8. FC Telavi 16 4 4 8 13 18 16
9. Gagra Tbilisi 16 5 1 10 14 21 16
10. Samtredia 16 1 6 9 11 30 9
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua