Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
0-3
  
    
FT
0-0
1 1/4 : 03
0.80-0.96-0.980.80
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
-0.990.83-0.990.81
FT
2-2
  
    
FT
0-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 36 23 6 7 74 46 75
2. Torpedo Kut. 36 21 7 8 58 40 70
3. Dila Gori 36 19 11 6 58 30 68
4. Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 55
5. Samgurali Tskh. 36 11 11 14 51 49 44
6. Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 41
7. Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 39
8. Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 38
9. FC Telavi 36 8 10 18 32 43 34
10. Samtredia 36 5 12 19 33 61 27
11. FC Rustavi 0 0 0 0 0 0 0
12. Sioni Bolnisi 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua