Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-1
  
    
FT
2-1
  
    
FT
0-1
1/4 : 03
0.840.981.000.80
FT
0-1
1 1/4 : 03
0.930.890.930.87
FT
3-2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 36 27 6 3 82 19 87
2. Paide Linname. 36 23 3 10 74 39 72
3. Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 70
4. Nomme Kalju 35 20 9 6 76 43 69
5. Tammeka Tartu 36 11 9 16 47 54 42
6. Trans Narva 36 10 12 14 48 63 42
7. Vaprus Parnu 36 9 8 19 35 57 35
8. Kuressaare 36 8 10 18 46 67 34
9. Tallinna Kalev 35 8 7 20 36 71 31
10. Nomme United 36 2 9 25 22 79 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua