Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
4-0
0 : 2 1/23 3/4
1.000.82-0.990.79
FT
4-1
0 : 3/43 1/4
0.820.880.78-0.98
FT
3-0
  
    
FT
0-3
  
    
FT
2-3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 29 23 4 2 68 13 73
2. Nomme Kalju 29 18 7 4 67 31 61
3. Flora Tallinn 30 17 7 6 51 34 58
4. Paide Linname. 30 18 2 10 61 37 56
5. Trans Narva 29 9 8 12 41 53 35
6. Tammeka Tartu 30 8 8 14 38 43 32
7. Kuressaare 30 6 10 14 39 56 28
8. Tallinna Kalev 29 7 7 15 32 59 28
9. Vaprus Parnu 30 6 7 17 26 52 25
10. Nomme United 30 2 8 20 20 65 14
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua