Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
0-2
1 1/4 : 02 3/4
0.821.000.830.97
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
0.900.920.960.84
FT
0-1
  
    
FT
1-1
1 1/2 : 03
-0.930.750.950.85
FT
1-2
1 3/4 : 03
0.920.900.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 29 23 4 2 68 13 73
2. Nomme Kalju 28 17 7 4 64 29 58
3. Flora Tallinn 29 16 7 6 48 34 55
4. Paide Linname. 29 17 2 10 58 37 53
5. Trans Narva 28 9 8 11 41 50 35
6. Tammeka Tartu 29 8 8 13 36 40 32
7. Kuressaare 30 6 10 14 39 56 28
8. Tallinna Kalev 29 7 7 15 32 59 28
9. Vaprus Parnu 29 6 7 16 26 49 25
10. Nomme United 30 2 8 20 20 65 14
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua