Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.930.890.920.88
FT
1-3
1 : 03 1/4
0.890.931.000.80
FT
3-0
  
    
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.990.830.830.97
FT
0-2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 18 14 3 1 45 7 45
2. Flora Tallinn 18 10 5 3 33 20 35
3. Nomme Kalju 16 9 5 2 31 16 32
4. Paide Linname. 18 9 1 8 26 20 28
5. Trans Narva 16 5 3 8 22 34 18
6. Kuressaare 16 4 5 7 20 31 17
7. Tammeka Tartu 16 4 4 8 20 22 16
8. Vaprus Parnu 16 4 4 8 16 27 16
9. Tallinna Kalev 18 4 4 10 20 36 16
10. Nomme United 16 2 4 10 10 30 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua