Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 17 13 3 1 39 7 42
2. Flora Tallinn 17 9 5 3 30 19 32
3. Nomme Kalju 15 8 5 2 29 16 29
4. Paide Linname. 17 9 1 7 26 19 28
5. Trans Narva 15 5 3 7 22 33 18
6. Tammeka Tartu 15 4 4 7 19 19 16
7. Tallinna Kalev 17 4 4 9 20 34 16
8. Kuressaare 15 3 5 7 19 31 14
9. Vaprus Parnu 15 3 4 8 15 27 13
10. Nomme United 15 2 4 9 10 24 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua