Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

Vòng 16B
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ecuador

06/12
07h00
0 : 1 1/42 1/2
0.840.920.890.87
07/12
05h00
0 : 1 1/22 3/4
0.910.910.78-0.98
07/12
05h00
1/2 : 02 1/2
0.930.890.900.90
08/12
02h00
1 : 02 3/4
0.970.850.930.87
08/12
04h30
0 : 1/22 1/2
0.890.930.801.00
09/12
07h00
0 : 1/42 1/4
0.940.880.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 30 18 10 2 55 23 64
2. Barcelona SC 30 16 6 8 46 33 54
3. LDU Quito 30 14 9 7 48 31 51
4. Univ Catolica Quito 30 13 10 7 58 39 49
5. Orense SC 30 13 8 9 34 32 47
6. Libertad (ECU) 30 12 10 8 42 36 46
7. Dep.Cuenca 30 13 7 10 35 29 46
8. Emelec 30 11 9 10 30 34 42
9. SD Aucas 30 11 8 11 38 41 41
10. Macara 29 8 11 10 30 30 35
11. Nacional Quito 29 9 7 13 32 44 34
12. Delfin SC 30 6 13 11 26 42 31
13. Tecnico Uni. 30 7 7 16 26 46 28
14. Vinotinto FC 30 7 6 17 34 43 27
15. Mushuc Runa 30 7 6 17 38 50 27
16. Manta FC 30 5 11 14 34 53 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua