Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.970.85-0.950.81
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.880.92
FT
2-0
0 : 12 1/2
-0.980.860.990.87
FT
1-1
0 : 1 1/43
-0.960.84-0.840.70
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.881.00-0.960.82
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.920.79-0.950.81
FT
4-0
0 : 12 1/4
0.930.950.820.98
FT
0-6
0 : 02 1/4
0.84-0.96-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 28 18 7 3 49 22 61
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 59
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 48
5. SD Aucas 28 10 9 9 43 39 39
6. Mushuc Runa 28 10 9 9 41 39 39
7. Nacional Quito 28 12 3 13 29 33 39
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 28 8 9 11 25 31 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 28 7 7 14 23 39 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua