Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
1-1
1 1/4 : 02 3/4
-0.830.700.980.88
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.930.95-0.830.69
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.900.96
FT
1-2
1/2 : 02 1/4
0.70-0.830.950.91
FT
3-1
0 : 1 3/43
0.85-0.970.860.94
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.930.79
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.870.93
FT
2-1
0 : 1/22
-0.970.850.950.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 28 18 7 3 49 22 61
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 59
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 48
5. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
6. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
7. SD Aucas 28 10 9 9 43 39 39
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 28 8 9 11 25 31 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 28 7 7 14 23 39 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua