Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
2-0
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.83-0.940.82
Trực tiếp: TV360
FT
0-0
0 : 1/23
0.980.900.80-0.93
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.890.990.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.77-0.890.910.97
Trực tiếp: TV360
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
1.000.880.930.95
Trực tiếp: TV360
FT
3-4
0 : 02 1/2
0.77-0.890.890.99
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
0 : 1/43 1/4
0.86-0.98-0.990.87
Trực tiếp: TV360
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.831.000.88
Trực tiếp: TV360
FT
0-4
2 1/4 : 03 3/4
0.86-0.980.881.00
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 15 13 2 0 55 11 41
2. B.Dortmund 15 9 5 1 26 12 32
3. B.Leverkusen 15 9 2 4 33 20 29
4. Leipzig 15 9 2 4 30 19 29
5. Hoffenheim 15 8 3 4 29 20 27
6. Stuttgart 15 8 2 5 25 22 26
7. Ein.Frankfurt 15 7 4 4 30 30 25
8. Union Berlin 15 6 3 6 20 23 21
9. Freiburg 15 5 5 5 25 26 20
10. Wer.Bremen 15 4 5 6 18 28 17
11. FC Koln 15 4 4 7 22 24 16
12. M.gladbach 15 4 4 7 18 24 16
13. Hamburger 15 4 4 7 16 25 16
14. Wolfsburg 15 4 3 8 23 28 15
15. Augsburg 15 4 2 9 17 28 14
16. St. Pauli 15 3 3 9 13 26 12
17. Heidenheim 15 3 2 10 13 34 11
18. Mainz 15 1 5 9 13 26 8
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Hoffenheim 15 10 1 4 66.7%
2. Bayern Munich 15 10 0 5 66.7%
3. Leipzig 15 9 0 6 60.0%
4. B.Leverkusen 15 9 0 6 60.0%
5. Hamburger 15 8 1 6 53.3%
6. Ein.Frankfurt 15 7 2 6 46.7%
7. St. Pauli 15 7 0 8 46.7%
8. Union Berlin 15 7 1 7 46.7%
9. FC Koln 15 7 0 8 46.7%
10. B.Dortmund 15 7 2 6 46.7%
11. Wer.Bremen 15 7 1 7 46.7%
12. M.gladbach 15 6 2 7 40.0%
13. Stuttgart 15 6 2 7 40.0%
14. Freiburg 15 6 3 6 40.0%
15. Augsburg 15 6 2 7 40.0%
16. Heidenheim 15 5 1 9 33.3%
17. Wolfsburg 15 5 1 9 33.3%
18. Mainz 15 3 1 11 20.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 5 4 5 1 66.0% 33.0%
2. Mainz 5 5 4 1 53.0% 46.0%
3. Union Berlin 5 4 5 1 53.0% 46.0%
4. Hamburger 4 6 5 0 40.0% 60.0%
5. FC Koln 4 5 5 1 46.0% 53.0%
6. Augsburg 4 5 6 0 40.0% 60.0%
7. Leipzig 3 4 8 0 80.0% 20.0%
8. Wolfsburg 3 4 7 1 53.0% 46.0%
9. St. Pauli 3 9 3 0 53.0% 46.0%
10. Stuttgart 3 6 6 0 40.0% 60.0%
11. B.Dortmund 3 10 2 0 60.0% 40.0%
12. Wer.Bremen 3 5 7 0 60.0% 40.0%
13. Hoffenheim 2 6 7 0 53.0% 46.0%
14. Ein.Frankfurt 2 5 5 3 53.0% 46.0%
15. Freiburg 2 6 5 2 60.0% 40.0%
16. Heidenheim 1 9 5 0 53.0% 46.0%
17. B.Leverkusen 0 9 5 1 66.0% 33.0%
18. Bayern Munich 0 4 10 1 40.0% 60.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 15 0 14 1
2. Stuttgart 11 4 12 3
3. Heidenheim 11 4 11 4
4. Wolfsburg 10 5 14 1
5. Hoffenheim 10 5 13 2
6. Freiburg 10 5 13 2
7. B.Leverkusen 10 5 13 2
8. Union Berlin 9 6 10 5
9. Augsburg 9 6 10 5
10. Leipzig 9 6 11 4
11. Wer.Bremen 9 6 11 4
12. Ein.Frankfurt 9 6 12 3
13. M.gladbach 8 7 8 7
14. Hamburger 8 7 11 4
15. St. Pauli 8 7 12 3
16. FC Koln 7 8 9 6
17. Mainz 6 9 11 4
18. B.Dortmund 5 10 13 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1