Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
26/04
20h30
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 8 6 2 0 29 7 20
2. Leipzig 8 6 2 0 14 3 20
3. B.Leverkusen 8 4 3 1 20 15 15
4. Union Berlin 8 4 3 1 9 5 15
5. Freiburg 8 5 0 3 13 11 15
6. Ein.Frankfurt 8 4 2 2 16 12 14
7. B.Dortmund 8 4 1 3 15 14 13
8. Stuttgart 8 3 3 2 17 16 12
9. Wer.Bremen 8 3 3 2 14 16 12
10. Heidenheim 8 3 1 4 12 11 10
11. M.gladbach 8 3 1 4 11 13 10
12. Augsburg 8 3 1 4 12 19 10
13. Mainz 8 2 3 3 12 13 9
14. Wolfsburg 8 2 2 4 15 16 8
15. Hoffenheim 8 2 2 4 13 17 8
16. St. Pauli 8 1 2 5 5 11 5
17. Holstein Kiel 8 0 2 6 10 23 2
18. Bochum 8 0 1 7 7 22 1
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 8 7 0 1 87.5%
2. Union Berlin 8 6 0 2 75.0%
3. Wer.Bremen 8 6 0 2 75.0%
4. Leipzig 8 5 0 3 62.5%
5. M.gladbach 8 4 1 3 50.0%
6. Wolfsburg 8 4 2 2 50.0%
7. Freiburg 8 4 2 2 50.0%
8. Bayern Munich 8 4 2 2 50.0%
9. Mainz 8 3 0 5 37.5%
10. Heidenheim 8 3 1 4 37.5%
11. St. Pauli 8 3 1 4 37.5%
12. Holstein Kiel 8 3 1 4 37.5%
13. Augsburg 8 3 0 5 37.5%
14. Hoffenheim 8 2 2 4 25.0%
15. Stuttgart 8 2 0 6 25.0%
16. B.Leverkusen 8 2 1 5 25.0%
17. B.Dortmund 8 2 1 5 25.0%
18. Bochum 8 1 2 5 12.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 4 1 3 0 62.0% 37.0%
2. St. Pauli 3 4 1 0 50.0% 50.0%
3. Union Berlin 3 5 0 0 50.0% 50.0%
4. Heidenheim 2 3 3 0 62.0% 37.0%
5. Wer.Bremen 2 1 4 1 50.0% 50.0%
6. Hoffenheim 1 2 4 1 50.0% 50.0%
7. M.gladbach 1 4 3 0 50.0% 50.0%
8. Wolfsburg 1 2 4 1 62.0% 37.0%
9. Freiburg 1 4 3 0 50.0% 50.0%
10. B.Dortmund 1 4 3 0 62.0% 37.0%
11. Bochum 1 2 5 0 62.0% 37.0%
12. Mainz 0 6 2 0 62.0% 37.0%
13. Ein.Frankfurt 0 5 3 0 75.0% 25.0%
14. Stuttgart 0 2 6 0 87.0% 12.0%
15. B.Leverkusen 0 2 5 1 37.0% 62.0%
16. Bayern Munich 0 2 5 1 50.0% 50.0%
17. Holstein Kiel 0 3 4 1 62.0% 37.0%
18. Augsburg 0 2 6 0 62.0% 37.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Augsburg 8 0 7 1
2. Stuttgart 7 1 7 1
3. B.Leverkusen 7 1 8 0
4. Wer.Bremen 6 2 6 2
5. Hoffenheim 6 2 7 1
6. Wolfsburg 6 2 7 1
7. Freiburg 6 2 6 2
8. B.Dortmund 6 2 6 2
9. Bochum 6 2 6 2
10. Bayern Munich 6 2 7 1
11. Holstein Kiel 6 2 8 0
12. Ein.Frankfurt 5 3 7 1
13. St. Pauli 4 4 4 4
14. Heidenheim 4 4 4 4
15. M.gladbach 4 4 5 3
16. Mainz 4 4 6 2
17. Leipzig 3 5 4 4
18. Union Berlin 2 6 5 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1