Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
4-2
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.98-0.990.88
FT
1-4
1 1/4 : 03 3/4
0.920.970.990.90
FT
2-1
0 : 13
-0.970.86-0.990.88
FT
0-0
0 : 1 1/43
-0.980.87-0.980.87
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.930.960.86-0.97
FT
1-3
0 : 03 1/4
-0.950.840.87-0.98
FT
1-6
2 : 03 3/4
1.000.890.920.96
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
-0.970.86-0.990.88
FT
1-2
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 15 11 3 1 47 13 36
2. B.Leverkusen 14 8 5 1 32 20 29
3. Ein.Frankfurt 15 8 3 4 35 23 27
4. Leipzig 15 8 3 4 24 20 27
5. Mainz 15 7 4 4 28 20 25
6. Wer.Bremen 15 7 4 4 26 25 25
7. M.gladbach 15 7 3 5 25 20 24
8. Freiburg 14 7 3 4 20 19 24
9. Stuttgart 15 6 5 4 29 25 23
10. B.Dortmund 14 6 4 4 25 21 22
11. Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 21
12. Union Berlin 15 4 5 6 14 19 17
13. Augsburg 15 4 4 7 17 32 16
14. St. Pauli 15 4 2 9 12 19 14
15. Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 14
16. Heidenheim 14 3 1 10 18 31 10
17. Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 8
18. Bochum 14 0 3 11 11 35 3
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 15 11 0 4 73.3%
2. M.gladbach 15 10 1 4 66.7%
3. Mainz 15 9 0 6 60.0%
4. Wer.Bremen 15 9 2 4 60.0%
5. Wolfsburg 14 8 2 4 57.1%
6. Freiburg 14 8 2 4 57.1%
7. St. Pauli 15 8 1 6 53.3%
8. Leipzig 15 7 0 8 46.7%
9. Bayern Munich 15 7 2 6 46.7%
10. Union Berlin 15 6 0 9 40.0%
11. Stuttgart 15 6 1 8 40.0%
12. Augsburg 15 6 0 9 40.0%
13. B.Leverkusen 14 5 1 8 35.7%
14. B.Dortmund 14 5 1 8 35.7%
15. Hoffenheim 15 5 2 8 33.3%
16. Holstein Kiel 15 5 2 8 33.3%
17. Heidenheim 14 4 1 9 28.6%
18. Bochum 14 3 2 9 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 5 4 5 1 60.0% 40.0%
2. St. Pauli 5 8 2 0 53.0% 46.0%
3. Union Berlin 5 8 2 0 40.0% 60.0%
4. Wer.Bremen 4 3 7 1 40.0% 60.0%
5. Heidenheim 3 3 7 1 64.0% 35.0%
6. Freiburg 3 5 6 0 64.0% 35.0%
7. Bochum 3 5 5 1 57.0% 42.0%
8. Hoffenheim 2 7 4 2 60.0% 40.0%
9. M.gladbach 2 7 6 0 53.0% 46.0%
10. Wolfsburg 2 3 7 2 57.0% 42.0%
11. Stuttgart 2 3 10 0 73.0% 26.0%
12. Augsburg 2 5 8 0 66.0% 33.0%
13. Mainz 1 9 4 1 60.0% 40.0%
14. Ein.Frankfurt 1 6 7 1 60.0% 40.0%
15. B.Leverkusen 1 6 5 2 42.0% 57.0%
16. B.Dortmund 1 8 5 0 71.0% 28.0%
17. Bayern Munich 1 6 7 1 46.0% 53.0%
18. Holstein Kiel 1 6 7 1 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Stuttgart 11 4 12 3
2. Augsburg 11 4 11 4
3. Ein.Frankfurt 11 4 13 2
4. Bayern Munich 11 4 13 2
5. Holstein Kiel 11 4 15 0
6. Wer.Bremen 10 5 12 3
7. Wolfsburg 10 4 12 2
8. B.Leverkusen 10 4 13 1
9. Heidenheim 9 5 10 4
10. Freiburg 9 5 9 5
11. Mainz 9 6 12 3
12. B.Dortmund 9 5 10 4
13. Leipzig 8 7 10 5
14. Hoffenheim 8 7 11 4
15. M.gladbach 8 7 10 5
16. Bochum 7 7 10 4
17. St. Pauli 6 9 11 4
18. Union Berlin 6 9 10 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1