Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
3-1
0 : 3/43
0.980.910.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 1/43
0.940.95-0.960.86
Trực tiếp: ON SPORTS ACTION
FT
5-1
1 1/2 : 03 1/4
0.970.920.960.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-2
0 : 3/42 3/4
-0.970.870.990.91
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.78-0.890.901.00
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.910.980.901.00
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-3
0 : 03 1/4
-0.980.880.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
1/4 : 03
0.81-0.92-0.960.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.990.900.87-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 32 26 6 0 82 23 84
2. Bayern Munich 32 22 3 7 90 41 69
3. Stuttgart 32 21 4 7 73 39 67
4. Leipzig 32 19 6 7 74 36 63
5. B.Dortmund 32 17 9 6 64 40 60
6. Ein.Frankfurt 32 11 12 9 48 47 45
7. Freiburg 32 11 8 13 43 55 41
8. Hoffenheim 32 11 7 14 56 64 40
9. Augsburg 32 10 9 13 49 57 39
10. Heidenheim 32 9 11 12 45 53 38
11. Wer.Bremen 32 10 8 14 43 52 38
12. Wolfsburg 32 10 7 15 40 51 37
13. M.gladbach 32 7 12 13 55 62 33
14. Bochum 32 7 12 13 41 65 33
15. Union Berlin 32 8 6 18 29 54 30
16. Mainz 32 5 14 13 33 50 29
17. FC Koln 32 4 12 16 24 54 24
18. Darmstadt 32 3 8 21 30 76 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 32 22 0 10 68.8%
2. Heidenheim 32 20 3 9 62.5%
3. B.Leverkusen 32 19 4 9 59.4%
4. Leipzig 32 17 0 15 53.1%
5. Augsburg 32 17 3 12 53.1%
6. Freiburg 32 16 2 14 50.0%
7. B.Dortmund 32 16 1 15 50.0%
8. Wer.Bremen 32 16 1 15 50.0%
9. Hoffenheim 32 15 1 16 46.9%
10. M.gladbach 32 14 3 15 43.8%
11. Wolfsburg 32 14 1 17 43.8%
12. Darmstadt 32 13 0 19 40.6%
13. FC Koln 32 13 2 17 40.6%
14. Bayern Munich 32 13 0 19 40.6%
15. Ein.Frankfurt 32 12 4 16 37.5%
16. Union Berlin 32 12 2 18 37.5%
17. Bochum 32 12 3 17 37.5%
18. Mainz 32 10 4 18 31.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Union Berlin 9 15 7 1 53.0% 46.0%
2. Mainz 8 14 9 1 65.0% 34.0%
3. Darmstadt 8 10 12 2 53.0% 46.0%
4. Freiburg 7 13 12 0 43.0% 56.0%
5. Heidenheim 6 15 10 1 50.0% 50.0%
6. FC Koln 6 20 6 0 75.0% 25.0%
7. Ein.Frankfurt 5 16 11 0 65.0% 34.0%
8. Wolfsburg 5 16 11 0 53.0% 46.0%
9. B.Dortmund 5 13 14 0 62.0% 37.0%
10. Wer.Bremen 5 16 11 0 53.0% 46.0%
11. M.gladbach 4 11 14 3 62.0% 37.0%
12. Leipzig 4 13 14 1 50.0% 50.0%
13. Bochum 4 13 12 3 56.0% 43.0%
14. B.Leverkusen 3 17 12 0 40.0% 59.0%
15. Bayern Munich 3 10 15 4 43.0% 56.0%
16. Augsburg 3 17 10 2 53.0% 46.0%
17. Stuttgart 2 15 14 1 50.0% 50.0%
18. Hoffenheim 1 12 18 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 27 5 27 5
2. M.gladbach 25 7 27 5
3. Hoffenheim 25 7 29 3
4. Stuttgart 24 8 25 7
5. B.Leverkusen 23 9 28 4
6. Leipzig 22 10 25 7
7. Freiburg 21 11 25 7
8. Bochum 20 12 25 7
9. Augsburg 20 12 28 4
10. Darmstadt 19 13 23 9
11. Ein.Frankfurt 19 13 26 6
12. Wolfsburg 19 13 28 4
13. B.Dortmund 19 13 26 6
14. Wer.Bremen 19 13 23 9
15. Heidenheim 17 15 26 6
16. Union Berlin 14 18 21 11
17. Mainz 13 19 25 7
18. FC Koln 10 22 17 15

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1