Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

14/12
02h30
  
    
14/12
21h30
  
    
14/12
21h30
  
    
14/12
21h30
  
    
14/12
21h30
  
    
15/12
00h30
  
    
15/12
21h30
  
    
15/12
23h30
  
    
16/12
01h30
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 12 9 3 0 37 8 30
2. Ein.Frankfurt 12 8 2 2 31 16 26
3. B.Leverkusen 12 6 5 1 28 19 23
4. Leipzig 12 6 3 3 19 14 21
5. B.Dortmund 12 6 2 4 23 19 20
6. Freiburg 12 6 2 4 16 16 20
7. Mainz 12 5 4 3 20 14 19
8. Wolfsburg 12 5 3 4 25 19 18
9. Stuttgart 12 4 5 3 23 21 17
10. M.gladbach 12 5 2 5 18 17 17
11. Union Berlin 12 4 4 4 10 11 16
12. Wer.Bremen 12 4 4 4 19 24 16
13. Augsburg 12 4 3 5 14 23 15
14. Hoffenheim 12 3 3 6 17 24 12
15. St. Pauli 12 3 2 7 10 15 11
16. Heidenheim 12 3 1 8 15 24 10
17. Holstein Kiel 12 1 2 9 13 31 5
18. Bochum 12 0 2 10 10 33 2
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 12 11 0 1 91.7%
2. M.gladbach 12 7 1 4 58.3%
3. Mainz 12 7 0 5 58.3%
4. Wolfsburg 12 7 2 3 58.3%
5. St. Pauli 12 6 1 5 50.0%
6. Union Berlin 12 6 0 6 50.0%
7. Freiburg 12 6 2 4 50.0%
8. Bayern Munich 12 6 2 4 50.0%
9. Wer.Bremen 12 6 2 4 50.0%
10. Leipzig 12 5 0 7 41.7%
11. B.Dortmund 12 5 1 6 41.7%
12. Augsburg 12 5 0 7 41.7%
13. Hoffenheim 12 4 2 6 33.3%
14. B.Leverkusen 12 4 1 7 33.3%
15. Stuttgart 12 4 1 7 33.3%
16. Holstein Kiel 12 4 2 6 33.3%
17. Heidenheim 12 3 1 8 25.0%
18. Bochum 12 2 2 8 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 5 2 4 1 58.0% 41.0%
2. Union Berlin 5 7 0 0 41.0% 58.0%
3. St. Pauli 4 6 2 0 58.0% 41.0%
4. Heidenheim 3 3 5 1 58.0% 41.0%
5. Freiburg 3 4 5 0 66.0% 33.0%
6. Wer.Bremen 3 2 6 1 41.0% 58.0%
7. Hoffenheim 2 4 4 2 58.0% 41.0%
8. M.gladbach 2 5 5 0 58.0% 41.0%
9. Wolfsburg 2 3 6 1 66.0% 33.0%
10. Augsburg 2 4 6 0 58.0% 41.0%
11. Bochum 2 4 5 1 58.0% 41.0%
12. Mainz 1 8 3 0 66.0% 33.0%
13. Ein.Frankfurt 1 5 5 1 58.0% 41.0%
14. B.Leverkusen 1 4 5 2 41.0% 58.0%
15. Stuttgart 1 3 8 0 83.0% 16.0%
16. B.Dortmund 1 6 5 0 66.0% 33.0%
17. Bayern Munich 1 5 5 1 41.0% 58.0%
18. Holstein Kiel 1 5 5 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wer.Bremen 9 3 10 2
2. Augsburg 9 3 9 3
3. B.Leverkusen 9 3 11 1
4. Stuttgart 9 3 9 3
5. B.Dortmund 9 3 10 2
6. Holstein Kiel 9 3 12 0
7. Freiburg 8 4 8 4
8. Wolfsburg 8 4 10 2
9. Ein.Frankfurt 8 4 11 1
10. Bayern Munich 8 4 10 2
11. Heidenheim 7 5 8 4
12. Hoffenheim 7 5 10 2
13. Bochum 7 5 9 3
14. Leipzig 6 6 7 5
15. M.gladbach 6 6 8 4
16. Mainz 6 6 9 3
17. St. Pauli 5 7 8 4
18. Union Berlin 4 8 7 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1