Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
3-0
0 : 2 1/23 3/4
0.990.900.960.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
5-2
0 : 23 1/4
0.990.900.930.96
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-3
1/4 : 03
-0.980.870.910.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-0
0 : 1/22 3/4
0.83-0.940.930.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 1 3/43 1/2
-0.960.850.990.90
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.920.970.88-0.99
FT
1-0
0 : 3/43
1.000.890.82-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-3
1/4 : 02 1/2
0.900.990.86-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.920.970.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 19 15 3 1 58 16 48
2. B.Leverkusen 19 12 6 1 46 26 42
3. Ein.Frankfurt 19 11 4 4 44 26 37
4. Stuttgart 19 9 5 5 36 28 32
5. Leipzig 19 9 5 5 34 29 32
6. Mainz 19 9 4 6 33 23 31
7. Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 28
8. M.gladbach 19 8 3 8 30 29 27
9. Wer.Bremen 19 7 6 6 33 36 27
10. Freiburg 19 8 3 8 26 36 27
11. B.Dortmund 19 7 5 7 34 33 26
12. Augsburg 19 7 4 8 23 34 25
13. St. Pauli 19 6 2 11 17 21 20
14. Union Berlin 19 5 5 9 16 27 20
15. Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 18
16. Heidenheim 19 4 2 13 24 40 14
17. Holstein Kiel 19 3 3 13 28 48 12
18. Bochum 19 2 4 13 17 43 10
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 19 14 0 5 73.7%
2. M.gladbach 19 12 1 6 63.2%
3. Mainz 19 12 0 7 63.2%
4. Wolfsburg 19 11 2 6 57.9%
5. St. Pauli 19 10 1 8 52.6%
6. Wer.Bremen 19 10 2 7 52.6%
7. Leipzig 19 9 0 10 47.4%
8. Stuttgart 19 9 1 9 47.4%
9. Freiburg 19 9 2 8 47.4%
10. Augsburg 19 9 0 10 47.4%
11. B.Leverkusen 19 8 1 10 42.1%
12. Bayern Munich 19 8 2 9 42.1%
13. Holstein Kiel 19 8 2 9 42.1%
14. Hoffenheim 19 7 2 10 36.8%
15. Union Berlin 19 7 0 12 36.8%
16. Heidenheim 19 6 1 12 31.6%
17. B.Dortmund 19 6 1 12 31.6%
18. Bochum 19 6 2 11 31.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 7 10 2 0 47.0% 52.0%
2. Leipzig 5 5 8 1 63.0% 36.0%
3. Union Berlin 5 12 2 0 42.0% 57.0%
4. Wer.Bremen 4 4 10 1 52.0% 47.0%
5. Bochum 4 8 6 1 57.0% 42.0%
6. Hoffenheim 3 7 7 2 57.0% 42.0%
7. M.gladbach 3 8 8 0 52.0% 47.0%
8. Heidenheim 3 7 8 1 68.0% 31.0%
9. Wolfsburg 3 3 11 2 57.0% 42.0%
10. Stuttgart 3 5 11 0 68.0% 31.0%
11. Freiburg 3 6 10 0 57.0% 42.0%
12. Augsburg 3 8 8 0 63.0% 36.0%
13. Mainz 2 12 4 1 57.0% 42.0%
14. Ein.Frankfurt 2 7 9 1 57.0% 42.0%
15. B.Leverkusen 2 6 9 2 47.0% 52.0%
16. Bayern Munich 2 7 9 1 36.0% 63.0%
17. B.Dortmund 1 9 9 0 73.0% 26.0%
18. Holstein Kiel 1 6 11 1 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 15 4 19 0
2. Wolfsburg 14 5 17 2
3. Freiburg 14 5 14 5
4. B.Leverkusen 14 5 17 2
5. Bayern Munich 14 5 16 3
6. Wer.Bremen 13 6 16 3
7. Stuttgart 13 6 15 4
8. Ein.Frankfurt 13 6 17 2
9. B.Dortmund 13 6 15 4
10. Leipzig 12 7 14 5
11. Augsburg 12 7 14 5
12. Hoffenheim 11 8 15 4
13. M.gladbach 11 8 13 6
14. Heidenheim 11 8 15 4
15. Mainz 10 9 15 4
16. Bochum 9 10 14 5
17. Union Berlin 8 11 14 5
18. St. Pauli 7 12 14 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1