Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
3/4 : 03
0.920.960.80-0.93
FT
3-3
1 : 03
0.83-0.94-0.930.80
FT
5-0
0 : 3/43 1/2
0.87-0.98-0.980.85
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.85-0.97-0.970.84
FT
0-2
0 : 13
-0.970.850.980.89
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
-0.940.820.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aarhus AGF 18 12 4 2 36 18 40
2. Midtjylland 18 10 6 2 48 21 36
3. Brondby 18 10 1 7 31 21 31
4. Sonderjyske 18 8 5 5 30 25 29
5. Kobenhavn 18 8 4 6 30 26 28
6. Odense BK 18 7 5 6 32 37 26
7. Viborg 18 7 3 8 31 29 24
8. Nordsjaelland 18 8 0 10 29 32 24
9. Randers 18 5 4 9 17 24 19
10. Silkeborg IF 18 5 4 9 22 36 19
11. Fredericia 18 4 2 12 22 44 14
12. Vejle 18 3 4 11 20 35 13
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua